Các bạn kinh doanh ở đây thật tuyệt vời, luôn giúp tôi tìm kiếm ra những sản phẩm độc lạ nhất, tôi cảm thấy các bạn như người của công ty mình vậy
Henry Do
Sodo store
Các bạn kinh doanh ở đây thật tuyệt vời, luôn giúp tôi tìm kiếm ra những sản phẩm độc lạ nhất, tôi cảm thấy các bạn như người của công ty mình vậy
Henry Do
Sodo store
Các bạn kinh doanh giúp tôi tìm được nguồn hàng tốt
Tiến Đỗ
Simba Store
Hàng về ổn định, thời gian nhanh, tôi rất thích
Đình Tú
Tu Dinh Sport
Thật tuyệt vời khi ngoài nhập hàng kinh doanh, các bạn còn hỗ trợ tư vấn cho mình trong vấn đề Marketing Online bán hàng. Chắc chắn mình sẽ ủng hộ công ty lâu dài
Hiền Anh
Gym Store
Điều tôi thích nhất tại công ty là hệ thống đơn hàng minh bạch, tôi có thể theo dõi trạng thái vị trí hàng hóa của mình hiện đang ở đâu, tình trạng như thế nào. Các khoản chi phí cũng rõ ràng và chi tiết trên hệ thống…
Phương Thảo
Ym Store
Tôi rất hài lòng về dịch vụ chăm sóc khách hàng tại đây, các bạn luôn chủ động liên hệ và nhiệt tính giải quyết khi có vấn đề xảy ra
Trần Hiền
GreenStep
Giá trị đơn hàng | % phí dịch vụ |
Từ 0 đến dưới 1 triệu | 3% |
1 triệu – dưới 5 triệu | 2.5% |
5 triệu – dưới 50 triệu | 2% |
50 triệu – dưới 100 triệu | 1.50% |
Trên 100 Triệu | 1% |
Ghi chú: Phí dịch vụ tối thiểu 9.000đ/ đơn hàng
TRỌNG LƯỢNG | VẬN CHUYỂN TMĐT |
Dưới 10 kg | 28,000đ |
Từ 10 Kg → dưới 30 kg | 27,000đ |
Từ 30 Kg → dưới 100kg | 26,000đ |
Từ 100 kg trở lên | 25,000đ |
Thời gian vận chuyển | 3 – 6 ngày |
Đối với các mặt hàng cồng kềnh, phí vận chuyển thông thường sẽ được tính theo cân nặng quy đổi, cụ thể như sau: Cân nặng quy đổi (Kg) = Dài (cm) * Rộng (cm) * Cao (cm)/6000.
TRỌNG LƯỢNG | VẬN CHUYỂN TIẾT KIỆM |
Từ 50 Kg → dưới 100kg | Không áp dụng |
Từ 100Kg → dưới 300kg | Không áp dụng |
Từ 300Kg → dưới 500kg | Không áp dụng |
Từ 500Kg | Không áp dụng |
Thời gian vận chuyển | 10 – 15 ngày |
TRỌNG LƯỢNG | VẬN CHUYỂN TIỂU NGẠCH |
Từ 0.1 Kg → dưới 500kg | 60,000đ |
Thời gian vận chuyển | 1 – 4 ngày |
(Hàng cấm là những mặt hàng: Vũ khí, điện tử, y tế, mỹ phẩm, hóa chất, đồ ăn, hàng giả, hàng nhái…)
Khối lượng (tính/m3) | |
> 20m3 | Liên hệ |
> 10 → 20m3 | 2,000,000đ |
> 5 → 10m3 | 2,200,000đ |
> 1 → 5m3 | 2,500,000đ |
≤ 1m3 | 2,700,000đ |
SỐ LƯỢNG / ĐƠN | MỨC GIÁ (VNĐ)/ 1 sản phẩm |
1-2 sản phẩm | 5,000đ |
3-10 sản phẩm | 3,500đ |
11-100 sản phẩm | 2,000đ |
101-500 sản phẩm | 1,500đ |
> 500 sản phẩm | 1,000đ |